Tên sản phẩm: |
Citric acid monohydrate 99-102% ACS |
Tên khác: |
2-Hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylic acid, Hydroxytricarballylic acid, 2-Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxilic acid |
CTHH: |
C₆H₈O₇.H₂O |
Code: |
RANKC0341 |
CAS: |
5949-29-1 |
Hàm lượng: |
≥ 99 102% |
Hãng - Xuất xứ: |
RANKEM – ẤN ĐỘ |
Quy cách đóng gói: |
500g/chai |
Tên sản phẩm: |
Citric acid monohydrate 99-102% ACS |
Tên khác: |
2-Hydroxypropane-1,2,3-tricarboxylic acid, Hydroxytricarballylic acid, 2-Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxilic acid |
CTHH: |
C₆H₈O₇.H₂O |
Code: |
RANKC0341 |
CAS: |
5949-29-1 |
Hàm lượng: |
≥ 99 102% |
Hãng - Xuất xứ: |
RANKEM – ẤN ĐỘ |
Tính chất: |
- Khối lượng riệng: 1.552 g/cm³ (20 °C) - Khối lượng mol : 210.14 g/mol - Điểm nóng chảy: 135…152 °C - là một axit hữu cơ yếu, công thức hóa học là C6H8O7, thường tồn tại ở dạng ngậm 1 nước. Nó tồn tại trong tự nhiên trong các loại rau quả, chứa nhiều trong chi citrus (họ cam chanh). |
Quy cách đóng gói: |
500g/chai |