Tên sản phẩm: Potassium carbonate |
Tên gọi khác : Kali cacbonat |
Công thức hóa học : K2CO3 |
Code : RANKP0230 |
CAS : 584-08-7 |
Hàm lượng : ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ : RanKem- Ấn Độ |
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm |
Dạng : Bột |
Quy cách đóng gói : Chai nhựa 500g |
Tên sản phẩm: Potassium carbonate |
Tên gọi khác : Kali cacbonat |
Công thức hóa học : K2CO3 |
Code : RANKP0230 |
CAS : 584-08-7 |
Hàm lượng : ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ : RanKem- Ấn Độ |
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm |
Dạng : Bột |
Khối lượng mol : 138,21 g/mol |
Tỉ trọng : 2,430 g/cm3 |
Nhiệt độ nóng chảy : 8910C |
Quy cách đóng gói : Chai nhựa 500g |
Assay : |
Min. 99.00 % |
Maximum Limits Of Impurities |
. |
Loss On Drying |
Max. 2.00 % |
Chloride (Cl) |
<=0.02 % |
Nitrate (NO3) |
<=0.01 % |
Sulphate (SO4) |
<=0.02 % |
Heavy Metal (As Pb) |
<=0.002 % |
Iron (Fe) |
<=0.001 % |
Sodium (Na) |
Max. 0.40 % |